Có 2 kết quả:
解放 jiě fàng ㄐㄧㄝˇ ㄈㄤˋ • 觧放 jiě fàng ㄐㄧㄝˇ ㄈㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giải phóng
Từ điển Trung-Anh
(1) to liberate
(2) to emancipate
(3) liberation
(4) refers to the Communists' victory over the Nationalists in 1949
(5) CL:次[ci4]
(2) to emancipate
(3) liberation
(4) refers to the Communists' victory over the Nationalists in 1949
(5) CL:次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giải phóng
Bình luận 0